Đang xử lý.....

Tra cứu thủ tục hành chính

Cơ quan thực hiện

Thống kê dịch vụ công

Số lượng hồ sơ trực tuyến đã tiếp nhận: 347
Số lượng hồ sơ trực tuyến đã giải quyết: 200
Tỉ lệ hồ sơ trực tuyến được giải quyết đúng hạn: 347
Tổng số hồ sơ đã tiếp nhận qua hình thức trực tuyến và không trực tuyến: 347
Tìm kiếm thủ tục hành chính
  
Tổng số thủ tục 75
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005092.000.00.00.H07 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
2 2.002478.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông. Giáo dục Trung học
3 1.005053.000.00.00.H07 Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
4 1.001088.000.00.00.H07 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Giáo dục Trung học
5 1.005036.000.00.00.H07 Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học) Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
6 1.005069.000.00.00.H07 Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục Giáo dục nghề nghiệp
7 1.005049.000.00.00.H07 Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
8 2.001988.000.00.00.H07 Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp) Giáo dục nghề nghiệp
9 1.002982.000.00.00.H07 Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
10 1.005061.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
11 1.005082.000.00.00.H07 Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Giáo dục nghề nghiệp
12 1.000181.000.00.00.H07 Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
13 1.005354.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Giáo dục nghề nghiệp
14 2.001989.000.00.00.H07 Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Giáo dục nghề nghiệp
15 2.001914.000.00.00.H07 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
16 1.005088.000.00.00.H07 Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục Giáo dục nghề nghiệp
17 1.009002.000.00.00.H07 Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
18 1.005087.000.00.00.H07 Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp) Giáo dục nghề nghiệp
19 1.005084.000.00.00.H07 Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú Giáo dục Dân tộc
20 1.005081.000.00.00.H07 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục Giáo dục Dân tộc